Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
528 krw

1,000 TZS = 0,5277 KRW

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.52773 KRW
5 TZS2.63866 KRW
10 TZS5.27732 KRW
20 TZS10.55464 KRW
50 TZS26.38660 KRW
100 TZS52.77320 KRW
250 TZS131.93300 KRW
500 TZS263.86600 KRW
1000 TZS527.73200 KRW
2000 TZS1,055.46400 KRW
5000 TZS2,638.66000 KRW
10000 TZS5,277.32000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1 KRW1.89490 TZS
5 KRW9.47450 TZS
10 KRW18.94900 TZS
20 KRW37.89800 TZS
50 KRW94.74500 TZS
100 KRW189.49000 TZS
250 KRW473.72500 TZS
500 KRW947.45000 TZS
1000 KRW1,894.90000 TZS
2000 KRW3,789.80000 TZS
5000 KRW9,474.50000 TZS
10000 KRW18,949.00000 TZS