Shilling Tanzania sang Koruna Czech

Đổi tiền TZS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
9,09 czk

tzs1,000 TZS = Kč0,009092 CZK

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Koruna Cộng hòa Séc
1 TZS0.00909 CZK
5 TZS0.04546 CZK
10 TZS0.09092 CZK
20 TZS0.18184 CZK
50 TZS0.45459 CZK
100 TZS0.90918 CZK
250 TZS2.27295 CZK
500 TZS4.54590 CZK
1000 TZS9.09180 CZK
2000 TZS18.18360 CZK
5000 TZS45.45900 CZK
10000 TZS90.91800 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Tanzania
1 CZK109.98900 TZS
5 CZK549.94500 TZS
10 CZK1,099.89000 TZS
20 CZK2,199.78000 TZS
50 CZK5,499.45000 TZS
100 CZK10,998.90000 TZS
250 CZK27,497.25000 TZS
500 CZK54,994.50000 TZS
1000 CZK109,989.00000 TZS
2000 CZK219,978.00000 TZS
5000 CZK549,945.00000 TZS
10000 CZK1,099,890.00000 TZS