50 Shilling Tanzania sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền TZS sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
1,97 cve

tzs1,000 TZS = Esc0,03942 CVE

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Escudo Cabo Verde
1 TZS0.03942 CVE
5 TZS0.19709 CVE
10 TZS0.39419 CVE
20 TZS0.78838 CVE
50 TZS1.97095 CVE
100 TZS3.94189 CVE
250 TZS9.85473 CVE
500 TZS19.70945 CVE
1000 TZS39.41890 CVE
2000 TZS78.83780 CVE
5000 TZS197.09450 CVE
10000 TZS394.18900 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Tanzania
1 CVE25.36850 TZS
5 CVE126.84250 TZS
10 CVE253.68500 TZS
20 CVE507.37000 TZS
50 CVE1,268.42500 TZS
100 CVE2,536.85000 TZS
250 CVE6,342.12500 TZS
500 CVE12,684.25000 TZS
1000 CVE25,368.50000 TZS
2000 CVE50,737.00000 TZS
5000 CVE126,842.50000 TZS
10000 CVE253,685.00000 TZS