2.000 Shilling Tanzania sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền TZS sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tzs
80,24 cve

tzs1,000 TZS = Esc0,04012 CVE

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Escudo Cabo Verde
1 TZS0.04012 CVE
5 TZS0.20061 CVE
10 TZS0.40121 CVE
20 TZS0.80242 CVE
50 TZS2.00606 CVE
100 TZS4.01211 CVE
250 TZS10.03028 CVE
500 TZS20.06055 CVE
1000 TZS40.12110 CVE
2000 TZS80.24220 CVE
5000 TZS200.60550 CVE
10000 TZS401.21100 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Tanzania
1 CVE24.92450 TZS
5 CVE124.62250 TZS
10 CVE249.24500 TZS
20 CVE498.49000 TZS
50 CVE1,246.22500 TZS
100 CVE2,492.45000 TZS
250 CVE6,231.12500 TZS
500 CVE12,462.25000 TZS
1000 CVE24,924.50000 TZS
2000 CVE49,849.00000 TZS
5000 CVE124,622.50000 TZS
10000 CVE249,245.00000 TZS