1 Shilling Tanzania sang Peso Colombia

Đổi tiền TZS sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
1,49 cop

tzs1,000 TZS = $1,495 COP

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Colombia
1 TZS1.49461 COP
5 TZS7.47305 COP
10 TZS14.94610 COP
20 TZS29.89220 COP
50 TZS74.73050 COP
100 TZS149.46100 COP
250 TZS373.65250 COP
500 TZS747.30500 COP
1000 TZS1,494.61000 COP
2000 TZS2,989.22000 COP
5000 TZS7,473.05000 COP
10000 TZS14,946.10000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Tanzania
1 COP0.66907 TZS
5 COP3.34535 TZS
10 COP6.69070 TZS
20 COP13.38140 TZS
50 COP33.45350 TZS
100 COP66.90700 TZS
250 COP167.26750 TZS
500 COP334.53500 TZS
1000 COP669.07000 TZS
2000 COP1,338.14000 TZS
5000 COP3,345.35000 TZS
10000 COP6,690.70000 TZS