Shilling Tanzania sang Peso Colombia

Đổi tiền TZS sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1.529,32 cop

tzs1,000 TZS = $1,529 COP

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Colombia
1 TZS1.52932 COP
5 TZS7.64660 COP
10 TZS15.29320 COP
20 TZS30.58640 COP
50 TZS76.46600 COP
100 TZS152.93200 COP
250 TZS382.33000 COP
500 TZS764.66000 COP
1000 TZS1,529.32000 COP
2000 TZS3,058.64000 COP
5000 TZS7,646.60000 COP
10000 TZS15,293.20000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Tanzania
1 COP0.65388 TZS
5 COP3.26942 TZS
10 COP6.53884 TZS
20 COP13.07768 TZS
50 COP32.69420 TZS
100 COP65.38840 TZS
250 COP163.47100 TZS
500 COP326.94200 TZS
1000 COP653.88400 TZS
2000 COP1,307.76800 TZS
5000 COP3,269.42000 TZS
10000 COP6,538.84000 TZS