10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền TWD sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
3,36 tjs

NT$1,000 TWD = SM0,3358 TJS

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Somoni Tajikistan
1 TWD0.33582 TJS
5 TWD1.67910 TJS
10 TWD3.35820 TJS
20 TWD6.71640 TJS
50 TWD16.79100 TJS
100 TWD33.58200 TJS
250 TWD83.95500 TJS
500 TWD167.91000 TJS
1000 TWD335.82000 TJS
2000 TWD671.64000 TJS
5000 TWD1,679.10000 TJS
10000 TWD3,358.20000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TJS2.97778 TWD
5 TJS14.88890 TWD
10 TJS29.77780 TWD
20 TJS59.55560 TWD
50 TJS148.88900 TWD
100 TJS297.77800 TWD
250 TJS744.44500 TWD
500 TJS1,488.89000 TWD
1000 TJS2,977.78000 TWD
2000 TJS5,955.56000 TWD
5000 TJS14,888.90000 TWD
10000 TJS29,777.80000 TWD