1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Rwanda

Đổi tiền TWD sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
40 rwf

NT$1,000 TWD = R₣40,01 RWF

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Rwanda
1 TWD40.01140 RWF
5 TWD200.05700 RWF
10 TWD400.11400 RWF
20 TWD800.22800 RWF
50 TWD2,000.57000 RWF
100 TWD4,001.14000 RWF
250 TWD10,002.85000 RWF
500 TWD20,005.70000 RWF
1000 TWD40,011.40000 RWF
2000 TWD80,022.80000 RWF
5000 TWD200,057.00000 RWF
10000 TWD400,114.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RWF0.02499 TWD
5 RWF0.12496 TWD
10 RWF0.24993 TWD
20 RWF0.49986 TWD
50 RWF1.24965 TWD
100 RWF2.49929 TWD
250 RWF6.24823 TWD
500 RWF12.49645 TWD
1000 RWF24.99290 TWD
2000 RWF49.98580 TWD
5000 RWF124.96450 TWD
10000 RWF249.92900 TWD