Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Romania

Đổi tiền TWD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
142,85 ron

NT$1,000 TWD = L0,1428 RON

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Romania
1 TWD0.14285 RON
5 TWD0.71423 RON
10 TWD1.42846 RON
20 TWD2.85692 RON
50 TWD7.14230 RON
100 TWD14.28460 RON
250 TWD35.71150 RON
500 TWD71.42300 RON
1000 TWD142.84600 RON
2000 TWD285.69200 RON
5000 TWD714.23000 RON
10000 TWD1,428.46000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RON7.00052 TWD
5 RON35.00260 TWD
10 RON70.00520 TWD
20 RON140.01040 TWD
50 RON350.02600 TWD
100 RON700.05200 TWD
250 RON1,750.13000 TWD
500 RON3,500.26000 TWD
1000 RON7,000.52000 TWD
2000 RON14,001.04000 TWD
5000 RON35,002.60000 TWD
10000 RON70,005.20000 TWD