Tân Đài tệ Đài Loan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền TWD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
13.726,20 kzt

1,000 TWD = 13,73 KZT

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Tenge Kazakhstan
1 TWD13.72620 KZT
5 TWD68.63100 KZT
10 TWD137.26200 KZT
20 TWD274.52400 KZT
50 TWD686.31000 KZT
100 TWD1,372.62000 KZT
250 TWD3,431.55000 KZT
500 TWD6,863.10000 KZT
1000 TWD13,726.20000 KZT
2000 TWD27,452.40000 KZT
5000 TWD68,631.00000 KZT
10000 TWD137,262.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KZT0.07285 TWD
5 KZT0.36427 TWD
10 KZT0.72853 TWD
20 KZT1.45707 TWD
50 KZT3.64266 TWD
100 KZT7.28533 TWD
250 KZT18.21332 TWD
500 KZT36.42665 TWD
1000 KZT72.85330 TWD
2000 KZT145.70660 TWD
5000 KZT364.26650 TWD
10000 KZT728.53300 TWD