10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

Đổi tiền TWD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
4.605,04 ern

NT$1,000 TWD = Nfk0,4605 ERN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Nakfa Eritrea
1 TWD0.46050 ERN
5 TWD2.30252 ERN
10 TWD4.60504 ERN
20 TWD9.21008 ERN
50 TWD23.02520 ERN
100 TWD46.05040 ERN
250 TWD115.12600 ERN
500 TWD230.25200 ERN
1000 TWD460.50400 ERN
2000 TWD921.00800 ERN
5000 TWD2,302.52000 ERN
10000 TWD4,605.04000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ERN2.17153 TWD
5 ERN10.85765 TWD
10 ERN21.71530 TWD
20 ERN43.43060 TWD
50 ERN108.57650 TWD
100 ERN217.15300 TWD
250 ERN542.88250 TWD
500 ERN1,085.76500 TWD
1000 ERN2,171.53000 TWD
2000 ERN4,343.06000 TWD
5000 ERN10,857.65000 TWD
10000 ERN21,715.30000 TWD