100 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

Đổi tiền TWD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
46,14 ern

NT$1,000 TWD = Nfk0,4614 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Nakfa Eritrea
1 TWD0.46143 ERN
5 TWD2.30713 ERN
10 TWD4.61425 ERN
20 TWD9.22850 ERN
50 TWD23.07125 ERN
100 TWD46.14250 ERN
250 TWD115.35625 ERN
500 TWD230.71250 ERN
1000 TWD461.42500 ERN
2000 TWD922.85000 ERN
5000 TWD2,307.12500 ERN
10000 TWD4,614.25000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ERN2.16720 TWD
5 ERN10.83600 TWD
10 ERN21.67200 TWD
20 ERN43.34400 TWD
50 ERN108.36000 TWD
100 ERN216.72000 TWD
250 ERN541.80000 TWD
500 ERN1,083.60000 TWD
1000 ERN2,167.20000 TWD
2000 ERN4,334.40000 TWD
5000 ERN10,836.00000 TWD
10000 ERN21,672.00000 TWD