10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Shilling Tanzania

Đổi tiền TTD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
3.826.240,00 tzs

TT$1,000 TTD = tzs382,6 TZS

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Shilling Tanzania
1 TTD382.62400 TZS
5 TTD1,913.12000 TZS
10 TTD3,826.24000 TZS
20 TTD7,652.48000 TZS
50 TTD19,131.20000 TZS
100 TTD38,262.40000 TZS
250 TTD95,656.00000 TZS
500 TTD191,312.00000 TZS
1000 TTD382,624.00000 TZS
2000 TTD765,248.00000 TZS
5000 TTD1,913,120.00000 TZS
10000 TTD3,826,240.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Trinidad và Tobago
1 TZS0.00261 TTD
5 TZS0.01307 TTD
10 TZS0.02614 TTD
20 TZS0.05227 TTD
50 TZS0.13068 TTD
100 TZS0.26135 TTD
250 TZS0.65338 TTD
500 TZS1.30677 TTD
1000 TZS2.61353 TTD
2000 TZS5.22706 TTD
5000 TZS13.06765 TTD
10000 TZS26.13530 TTD