10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền TRY sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
0,72 top

TL1,000 TRY = T$0,07249 TOP

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Paʻanga Tonga
1 TRY0.07249 TOP
5 TRY0.36245 TOP
10 TRY0.72490 TOP
20 TRY1.44979 TOP
50 TRY3.62448 TOP
100 TRY7.24895 TOP
250 TRY18.12237 TOP
500 TRY36.24475 TOP
1000 TRY72.48950 TOP
2000 TRY144.97900 TOP
5000 TRY362.44750 TOP
10000 TRY724.89500 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TOP13.79510 TRY
5 TOP68.97550 TRY
10 TOP137.95100 TRY
20 TOP275.90200 TRY
50 TOP689.75500 TRY
100 TOP1,379.51000 TRY
250 TOP3,448.77500 TRY
500 TOP6,897.55000 TRY
1000 TOP13,795.10000 TRY
2000 TOP27,590.20000 TRY
5000 TOP68,975.50000 TRY
10000 TOP137,951.00000 TRY