1 trăm nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TRY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 try
255.722 inr

1,000 TRY = 2,557 INR

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Ấn Độ
1 TRY2.55722 INR
5 TRY12.78610 INR
10 TRY25.57220 INR
20 TRY51.14440 INR
50 TRY127.86100 INR
100 TRY255.72200 INR
250 TRY639.30500 INR
500 TRY1,278.61000 INR
1000 TRY2,557.22000 INR
2000 TRY5,114.44000 INR
5000 TRY12,786.10000 INR
10000 TRY25,572.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 INR0.39105 TRY
5 INR1.95525 TRY
10 INR3.91049 TRY
20 INR7.82098 TRY
50 INR19.55245 TRY
100 INR39.10490 TRY
250 INR97.76225 TRY
500 INR195.52450 TRY
1000 INR391.04900 TRY
2000 INR782.09800 TRY
5000 INR1,955.24500 TRY
10000 INR3,910.49000 TRY