5 Somoni Tajikistan sang Euro

Đổi tiền TJS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tjs
0,43 eur

1,000 TJS = 0,08583 EUR

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Euro
1 TJS0.08583 EUR
5 TJS0.42917 EUR
10 TJS0.85834 EUR
20 TJS1.71669 EUR
50 TJS4.29172 EUR
100 TJS8.58343 EUR
250 TJS21.45858 EUR
500 TJS42.91715 EUR
1000 TJS85.83430 EUR
2000 TJS171.66860 EUR
5000 TJS429.17150 EUR
10000 TJS858.34300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Somoni Tajikistan
1 EUR11.65030 TJS
5 EUR58.25150 TJS
10 EUR116.50300 TJS
20 EUR233.00600 TJS
50 EUR582.51500 TJS
100 EUR1,165.03000 TJS
250 EUR2,912.57500 TJS
500 EUR5,825.15000 TJS
1000 EUR11,650.30000 TJS
2000 EUR23,300.60000 TJS
5000 EUR58,251.50000 TJS
10000 EUR116,503.00000 TJS