20 Euro sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền EUR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
233,13 tjs

1,000 EUR = 11,66 TJS

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Somoni Tajikistan
1 EUR11.65640 TJS
5 EUR58.28200 TJS
10 EUR116.56400 TJS
20 EUR233.12800 TJS
50 EUR582.82000 TJS
100 EUR1,165.64000 TJS
250 EUR2,914.10000 TJS
500 EUR5,828.20000 TJS
1000 EUR11,656.40000 TJS
2000 EUR23,312.80000 TJS
5000 EUR58,282.00000 TJS
10000 EUR116,564.00000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Euro
1 TJS0.08579 EUR
5 TJS0.42895 EUR
10 TJS0.85790 EUR
20 TJS1.71580 EUR
50 TJS4.28950 EUR
100 TJS8.57900 EUR
250 TJS21.44750 EUR
500 TJS42.89500 EUR
1000 TJS85.79000 EUR
2000 TJS171.58000 EUR
5000 TJS428.95000 EUR
10000 TJS857.90000 EUR