10 Euro sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền EUR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
118,09 tjs

1,000 EUR = 11,81 TJS

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Somoni Tajikistan
1 EUR11.80850 TJS
5 EUR59.04250 TJS
10 EUR118.08500 TJS
20 EUR236.17000 TJS
50 EUR590.42500 TJS
100 EUR1,180.85000 TJS
250 EUR2,952.12500 TJS
500 EUR5,904.25000 TJS
1000 EUR11,808.50000 TJS
2000 EUR23,617.00000 TJS
5000 EUR59,042.50000 TJS
10000 EUR118,085.00000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Euro
1 TJS0.08469 EUR
5 TJS0.42343 EUR
10 TJS0.84685 EUR
20 TJS1.69370 EUR
50 TJS4.23425 EUR
100 TJS8.46850 EUR
250 TJS21.17125 EUR
500 TJS42.34250 EUR
1000 TJS84.68500 EUR
2000 TJS169.37000 EUR
5000 TJS423.42500 EUR
10000 TJS846.85000 EUR