10 nghìn Baht Thái sang Denar Macedonia

Đổi tiền THB sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
15.470,40 mkd

฿1,000 THB = ден1,547 MKD

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Denar Macedonia
1 THB1.54704 MKD
5 THB7.73520 MKD
10 THB15.47040 MKD
20 THB30.94080 MKD
50 THB77.35200 MKD
100 THB154.70400 MKD
250 THB386.76000 MKD
500 THB773.52000 MKD
1000 THB1,547.04000 MKD
2000 THB3,094.08000 MKD
5000 THB7,735.20000 MKD
10000 THB15,470.40000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Baht Thái
1 MKD0.64640 THB
5 MKD3.23198 THB
10 MKD6.46396 THB
20 MKD12.92792 THB
50 MKD32.31980 THB
100 MKD64.63960 THB
250 MKD161.59900 THB
500 MKD323.19800 THB
1000 MKD646.39600 THB
2000 MKD1,292.79200 THB
5000 MKD3,231.98000 THB
10000 MKD6,463.96000 THB