10 nghìn Baht Thái sang Shilling Kenya

Đổi tiền THB sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
36.727 kes

฿1,000 THB = Ksh3,673 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Kenya
1 THB3.67266 KES
5 THB18.36330 KES
10 THB36.72660 KES
20 THB73.45320 KES
50 THB183.63300 KES
100 THB367.26600 KES
250 THB918.16500 KES
500 THB1,836.33000 KES
1000 THB3,672.66000 KES
2000 THB7,345.32000 KES
5000 THB18,363.30000 KES
10000 THB36,726.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Baht Thái
1 KES0.27228 THB
5 KES1.36142 THB
10 KES2.72283 THB
20 KES5.44566 THB
50 KES13.61415 THB
100 KES27.22830 THB
250 KES68.07075 THB
500 KES136.14150 THB
1000 KES272.28300 THB
2000 KES544.56600 THB
5000 KES1,361.41500 THB
10000 KES2,722.83000 THB