Baht Thái sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền THB sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
27,12 bsd

1,000 THB = 0,02712 BSD

Mid-market exchange rate at 08:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Bahamas
1 THB0.02712 BSD
5 THB0.13559 BSD
10 THB0.27119 BSD
20 THB0.54237 BSD
50 THB1.35593 BSD
100 THB2.71186 BSD
250 THB6.77965 BSD
500 THB13.55930 BSD
1000 THB27.11860 BSD
2000 THB54.23720 BSD
5000 THB135.59300 BSD
10000 THB271.18600 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Baht Thái
1 BSD36.87500 THB
5 BSD184.37500 THB
10 BSD368.75000 THB
20 BSD737.50000 THB
50 BSD1,843.75000 THB
100 BSD3,687.50000 THB
250 BSD9,218.75000 THB
500 BSD18,437.50000 THB
1000 BSD36,875.00000 THB
2000 BSD73,750.00000 THB
5000 BSD184,375.00000 THB
10000 BSD368,750.00000 THB