Lilangeni Eswatini sang Rial Oman

Đổi tiền SZL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
19,997 omr

L1,000 SZL = ر.ع.0,02000 OMR

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Oman
1 SZL0.02000 OMR
5 SZL0.09999 OMR
10 SZL0.19997 OMR
20 SZL0.39994 OMR
50 SZL0.99986 OMR
100 SZL1.99972 OMR
250 SZL4.99930 OMR
500 SZL9.99860 OMR
1000 SZL19.99720 OMR
2000 SZL39.99440 OMR
5000 SZL99.98600 OMR
10000 SZL199.97200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lilangeni Eswatini
1 OMR50.00690 SZL
5 OMR250.03450 SZL
10 OMR500.06900 SZL
20 OMR1,000.13800 SZL
50 OMR2,500.34500 SZL
100 OMR5,000.69000 SZL
250 OMR12,501.72500 SZL
500 OMR25,003.45000 SZL
1000 OMR50,006.90000 SZL
2000 OMR100,013.80000 SZL
5000 OMR250,034.50000 SZL
10000 OMR500,069.00000 SZL