Đổi tiền SYP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SYP sang Ringgit Malaysia

50 syp
0,02 myr

£1,000 SYP = RM0,0003629 MYR

Mid-market exchange rate at 03:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Ringgit Malaysia
1 SYP0.00036 MYR
5 SYP0.00181 MYR
10 SYP0.00363 MYR
20 SYP0.00726 MYR
50 SYP0.01815 MYR
100 SYP0.03629 MYR
250 SYP0.09073 MYR
500 SYP0.18147 MYR
1000 SYP0.36294 MYR
2000 SYP0.72587 MYR
5000 SYP1.81468 MYR
10000 SYP3.62936 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Syria
1 MYR2,755.31000 SYP
5 MYR13,776.55000 SYP
10 MYR27,553.10000 SYP
20 MYR55,106.20000 SYP
50 MYR137,765.50000 SYP
100 MYR275,531.00000 SYP
250 MYR688,827.50000 SYP
500 MYR1,377,655.00000 SYP
1000 MYR2,755,310.00000 SYP
2000 MYR5,510,620.00000 SYP
5000 MYR13,776,550.00000 SYP
10000 MYR27,553,100.00000 SYP