Đổi tiền SOS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

10.000 sos
5.238,83 lkr

Sh.So.1,000 SOS = Sr0,5239 LKR

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Sri Lanka
1 SOS0.52388 LKR
5 SOS2.61942 LKR
10 SOS5.23883 LKR
20 SOS10.47766 LKR
50 SOS26.19415 LKR
100 SOS52.38830 LKR
250 SOS130.97075 LKR
500 SOS261.94150 LKR
1000 SOS523.88300 LKR
2000 SOS1,047.76600 LKR
5000 SOS2,619.41500 LKR
10000 SOS5,238.83000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Somalia
1 LKR1.90882 SOS
5 LKR9.54410 SOS
10 LKR19.08820 SOS
20 LKR38.17640 SOS
50 LKR95.44100 SOS
100 LKR190.88200 SOS
250 LKR477.20500 SOS
500 LKR954.41000 SOS
1000 LKR1,908.82000 SOS
2000 LKR3,817.64000 SOS
5000 LKR9,544.10000 SOS
10000 LKR19,088.20000 SOS