5.000 Rupee Sri Lanka sang currency-names.SOS

Đổi tiền LKR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
9.421,30 sos

Sr1,000 LKR = Sh.So.1,884 SOS

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Somalia
1 LKR1.88426 SOS
5 LKR9.42130 SOS
10 LKR18.84260 SOS
20 LKR37.68520 SOS
50 LKR94.21300 SOS
100 LKR188.42600 SOS
250 LKR471.06500 SOS
500 LKR942.13000 SOS
1000 LKR1,884.26000 SOS
2000 LKR3,768.52000 SOS
5000 LKR9,421.30000 SOS
10000 LKR18,842.60000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Sri Lanka
1 SOS0.53071 LKR
5 SOS2.65356 LKR
10 SOS5.30712 LKR
20 SOS10.61424 LKR
50 SOS26.53560 LKR
100 SOS53.07120 LKR
250 SOS132.67800 LKR
500 SOS265.35600 LKR
1000 SOS530.71200 LKR
2000 SOS1,061.42400 LKR
5000 SOS2,653.56000 LKR
10000 SOS5,307.12000 LKR