2.000 currency-names.SOS sang Kuwait

Đổi tiền SOS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sos
1,075 kwd

Sh.So.1,000 SOS = ك0,0005376 KWD

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Dinar Kuwait
1 SOS0.00054 KWD
5 SOS0.00269 KWD
10 SOS0.00538 KWD
20 SOS0.01075 KWD
50 SOS0.02688 KWD
100 SOS0.05376 KWD
250 SOS0.13440 KWD
500 SOS0.26880 KWD
1000 SOS0.53760 KWD
2000 SOS1.07521 KWD
5000 SOS2.68802 KWD
10000 SOS5.37603 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Somalia
1 KWD1,860.11000 SOS
5 KWD9,300.55000 SOS
10 KWD18,601.10000 SOS
20 KWD37,202.20000 SOS
50 KWD93,005.50000 SOS
100 KWD186,011.00000 SOS
250 KWD465,027.50000 SOS
500 KWD930,055.00000 SOS
1000 KWD1,860,110.00000 SOS
2000 KWD3,720,220.00000 SOS
5000 KWD9,300,550.00000 SOS
10000 KWD18,601,100.00000 SOS