10 currency-names.SOS sang Shilling Kenya

Đổi tiền SOS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
2 kes

Sh.So.1,000 SOS = Ksh0,2270 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.22702 KES
5 SOS1.13511 KES
10 SOS2.27022 KES
20 SOS4.54044 KES
50 SOS11.35110 KES
100 SOS22.70220 KES
250 SOS56.75550 KES
500 SOS113.51100 KES
1000 SOS227.02200 KES
2000 SOS454.04400 KES
5000 SOS1,135.11000 KES
10000 SOS2,270.22000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.40485 SOS
5 KES22.02425 SOS
10 KES44.04850 SOS
20 KES88.09700 SOS
50 KES220.24250 SOS
100 KES440.48500 SOS
250 KES1,101.21250 SOS
500 KES2,202.42500 SOS
1000 KES4,404.85000 SOS
2000 KES8,809.70000 SOS
5000 KES22,024.25000 SOS
10000 KES44,048.50000 SOS