Leone Sierra Leone sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SLL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
114,00 tzs

Le1,000 SLL = tzs0,1140 TZS

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Tanzania
1 SLL0.11400 TZS
5 SLL0.57001 TZS
10 SLL1.14002 TZS
20 SLL2.28004 TZS
50 SLL5.70010 TZS
100 SLL11.40020 TZS
250 SLL28.50050 TZS
500 SLL57.00100 TZS
1000 SLL114.00200 TZS
2000 SLL228.00400 TZS
5000 SLL570.01000 TZS
10000 SLL1,140.02000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leone Sierra Leone
1 TZS8.77176 SLL
5 TZS43.85880 SLL
10 TZS87.71760 SLL
20 TZS175.43520 SLL
50 TZS438.58800 SLL
100 TZS877.17600 SLL
250 TZS2,192.94000 SLL
500 TZS4,385.88000 SLL
1000 TZS8,771.76000 SLL
2000 TZS17,543.52000 SLL
5000 TZS43,858.80000 SLL
10000 TZS87,717.60000 SLL