Leone Sierra Leone sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SLL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,16 pen

1,000 SLL = 0,0001632 PEN

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Nuevo Sol Peru
1 SLL0.00016 PEN
5 SLL0.00082 PEN
10 SLL0.00163 PEN
20 SLL0.00326 PEN
50 SLL0.00816 PEN
100 SLL0.01632 PEN
250 SLL0.04080 PEN
500 SLL0.08161 PEN
1000 SLL0.16322 PEN
2000 SLL0.32643 PEN
5000 SLL0.81608 PEN
10000 SLL1.63216 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Leone Sierra Leone
1 PEN6,126.85000 SLL
5 PEN30,634.25000 SLL
10 PEN61,268.50000 SLL
20 PEN122,537.00000 SLL
50 PEN306,342.50000 SLL
100 PEN612,685.00000 SLL
250 PEN1,531,712.50000 SLL
500 PEN3,063,425.00000 SLL
1000 PEN6,126,850.00000 SLL
2000 PEN12,253,700.00000 SLL
5000 PEN30,634,250.00000 SLL
10000 PEN61,268,500.00000 SLL