5 Leone Sierra Leone sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SLL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sll
0,00 pen

Le1,000 SLL = S/.0,0001688 PEN

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Nuevo Sol Peru
1 SLL0.00017 PEN
5 SLL0.00084 PEN
10 SLL0.00169 PEN
20 SLL0.00338 PEN
50 SLL0.00844 PEN
100 SLL0.01688 PEN
250 SLL0.04221 PEN
500 SLL0.08441 PEN
1000 SLL0.16882 PEN
2000 SLL0.33765 PEN
5000 SLL0.84412 PEN
10000 SLL1.68823 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Leone Sierra Leone
1 PEN5,923.38000 SLL
5 PEN29,616.90000 SLL
10 PEN59,233.80000 SLL
20 PEN118,467.60000 SLL
50 PEN296,169.00000 SLL
100 PEN592,338.00000 SLL
250 PEN1,480,845.00000 SLL
500 PEN2,961,690.00000 SLL
1000 PEN5,923,380.00000 SLL
2000 PEN11,846,760.00000 SLL
5000 PEN29,616,900.00000 SLL
10000 PEN59,233,800.00000 SLL