5 Krona Thụy Điển sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SEK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
226,90 kzt

kr1,000 SEK = ₸45,38 KZT

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tenge Kazakhstan
1 SEK45.37990 KZT
5 SEK226.89950 KZT
10 SEK453.79900 KZT
20 SEK907.59800 KZT
50 SEK2,268.99500 KZT
100 SEK4,537.99000 KZT
250 SEK11,344.97500 KZT
500 SEK22,689.95000 KZT
1000 SEK45,379.90000 KZT
2000 SEK90,759.80000 KZT
5000 SEK226,899.50000 KZT
10000 SEK453,799.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Krona Thụy Điển
1 KZT0.02204 SEK
5 KZT0.11018 SEK
10 KZT0.22036 SEK
20 KZT0.44072 SEK
50 KZT1.10181 SEK
100 KZT2.20362 SEK
250 KZT5.50905 SEK
500 KZT11.01810 SEK
1000 KZT22.03620 SEK
2000 KZT44.07240 SEK
5000 KZT110.18100 SEK
10000 KZT220.36200 SEK