20.000 currency-names.SDG sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SDG sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 sdg
846.856 vnd

ج.س.1,000 SDG = ₫42,34 VND

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đồng Việt Nam
1 SDG42.34280 VND
5 SDG211.71400 VND
10 SDG423.42800 VND
20 SDG846.85600 VND
50 SDG2,117.14000 VND
100 SDG4,234.28000 VND
250 SDG10,585.70000 VND
500 SDG21,171.40000 VND
1000 SDG42,342.80000 VND
2000 SDG84,685.60000 VND
5000 SDG211,714.00000 VND
10000 SDG423,428.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Sudan
1000 VND23.61680 SDG
2000 VND47.23360 SDG
5000 VND118.08400 SDG
10000 VND236.16800 SDG
20000 VND472.33600 SDG
50000 VND1,180.84000 SDG
100000 VND2,361.68000 SDG
200000 VND4,723.36000 SDG
500000 VND11,808.40000 SDG
1000000 VND23,616.80000 SDG
2000000 VND47,233.60000 SDG
5000000 VND118,084.00000 SDG