1 nghìn currency-names.SDG sang currency-names.VES

Đổi tiền SDG sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
60,87 ves

ج.س.1,000 SDG = Bs.0,06087 VES

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / currency.VES
1 SDG0.06087 VES
5 SDG0.30434 VES
10 SDG0.60868 VES
20 SDG1.21736 VES
50 SDG3.04339 VES
100 SDG6.08678 VES
250 SDG15.21695 VES
500 SDG30.43390 VES
1000 SDG60.86780 VES
2000 SDG121.73560 VES
5000 SDG304.33900 VES
10000 SDG608.67800 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Sudan
1 VES16.42900 SDG
5 VES82.14500 SDG
10 VES164.29000 SDG
20 VES328.58000 SDG
50 VES821.45000 SDG
100 VES1,642.90000 SDG
250 VES4,107.25000 SDG
500 VES8,214.50000 SDG
1000 VES16,429.00000 SDG
2000 VES32,858.00000 SDG
5000 VES82,145.00000 SDG
10000 VES164,290.00000 SDG