currency-names.SDG sang Cedi Ghana

Đổi tiền SDG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
22,41 ghs

ج.س.1,000 SDG = GH¢0,02241 GHS

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Cedi Ghana
1 SDG0.02241 GHS
5 SDG0.11204 GHS
10 SDG0.22408 GHS
20 SDG0.44815 GHS
50 SDG1.12038 GHS
100 SDG2.24076 GHS
250 SDG5.60190 GHS
500 SDG11.20380 GHS
1000 SDG22.40760 GHS
2000 SDG44.81520 GHS
5000 SDG112.03800 GHS
10000 SDG224.07600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Sudan
1 GHS44.62770 SDG
5 GHS223.13850 SDG
10 GHS446.27700 SDG
20 GHS892.55400 SDG
50 GHS2,231.38500 SDG
100 GHS4,462.77000 SDG
250 GHS11,156.92500 SDG
500 GHS22,313.85000 SDG
1000 GHS44,627.70000 SDG
2000 GHS89,255.40000 SDG
5000 GHS223,138.50000 SDG
10000 GHS446,277.00000 SDG