500 Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

Đổi tiền SCR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 scr
538,33 ern

₨1,000 SCR = Nfk1,077 ERN

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.07666 ERN
5 SCR5.38330 ERN
10 SCR10.76660 ERN
20 SCR21.53320 ERN
50 SCR53.83300 ERN
100 SCR107.66600 ERN
250 SCR269.16500 ERN
500 SCR538.33000 ERN
1000 SCR1,076.66000 ERN
2000 SCR2,153.32000 ERN
5000 SCR5,383.30000 ERN
10000 SCR10,766.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.92880 SCR
5 ERN4.64400 SCR
10 ERN9.28800 SCR
20 ERN18.57600 SCR
50 ERN46.44000 SCR
100 ERN92.88000 SCR
250 ERN232.20000 SCR
500 ERN464.40000 SCR
1000 ERN928.80000 SCR
2000 ERN1,857.60000 SCR
5000 ERN4,644.00000 SCR
10000 ERN9,288.00000 SCR