1 Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

Đổi tiền SCR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
1,10 ern

₨1,000 SCR = Nfk1,098 ERN

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.09844 ERN
5 SCR5.49220 ERN
10 SCR10.98440 ERN
20 SCR21.96880 ERN
50 SCR54.92200 ERN
100 SCR109.84400 ERN
250 SCR274.61000 ERN
500 SCR549.22000 ERN
1000 SCR1,098.44000 ERN
2000 SCR2,196.88000 ERN
5000 SCR5,492.20000 ERN
10000 SCR10,984.40000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.91038 SCR
5 ERN4.55190 SCR
10 ERN9.10380 SCR
20 ERN18.20760 SCR
50 ERN45.51900 SCR
100 ERN91.03800 SCR
250 ERN227.59500 SCR
500 ERN455.19000 SCR
1000 ERN910.38000 SCR
2000 ERN1,820.76000 SCR
5000 ERN4,551.90000 SCR
10000 ERN9,103.80000 SCR