Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.ERN

Đổi tiền SBD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
1.806 ern

SI$1,000 SBD = Nfk1,806 ERN

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Nakfa Eritrea
1 SBD1.80600 ERN
5 SBD9.03000 ERN
10 SBD18.06000 ERN
20 SBD36.12000 ERN
50 SBD90.30000 ERN
100 SBD180.60000 ERN
250 SBD451.50000 ERN
500 SBD903.00000 ERN
1000 SBD1,806.00000 ERN
2000 SBD3,612.00000 ERN
5000 SBD9,030.00000 ERN
10000 SBD18,060.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Quần đảo Solomon
1 ERN0.55371 SBD
5 ERN2.76855 SBD
10 ERN5.53710 SBD
20 ERN11.07420 SBD
50 ERN27.68550 SBD
100 ERN55.37100 SBD
250 ERN138.42750 SBD
500 ERN276.85500 SBD
1000 ERN553.71000 SBD
2000 ERN1,107.42000 SBD
5000 ERN2,768.55000 SBD
10000 ERN5,537.10000 SBD