Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Uruguay

Đổi tiền SAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
10.259,20 uyu

1,000 SAR = 10,26 UYU

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Uruguay
1 SAR10.25920 UYU
5 SAR51.29600 UYU
10 SAR102.59200 UYU
20 SAR205.18400 UYU
50 SAR512.96000 UYU
100 SAR1,025.92000 UYU
250 SAR2,564.80000 UYU
500 SAR5,129.60000 UYU
1000 SAR10,259.20000 UYU
2000 SAR20,518.40000 UYU
5000 SAR51,296.00000 UYU
10000 SAR102,592.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UYU0.09747 SAR
5 UYU0.48737 SAR
10 UYU0.97473 SAR
20 UYU1.94947 SAR
50 UYU4.87367 SAR
100 UYU9.74733 SAR
250 UYU24.36833 SAR
500 UYU48.73665 SAR
1000 UYU97.47330 SAR
2000 UYU194.94660 SAR
5000 UYU487.36650 SAR
10000 UYU974.73300 SAR