Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Uganda

Đổi tiền SAR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.016.230 ugx

1,000 SAR = 1.016 UGX

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Uganda
1 SAR1,016.23000 UGX
5 SAR5,081.15000 UGX
10 SAR10,162.30000 UGX
20 SAR20,324.60000 UGX
50 SAR50,811.50000 UGX
100 SAR101,623.00000 UGX
250 SAR254,057.50000 UGX
500 SAR508,115.00000 UGX
1000 SAR1,016,230.00000 UGX
2000 SAR2,032,460.00000 UGX
5000 SAR5,081,150.00000 UGX
10000 SAR10,162,300.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UGX0.00098 SAR
5 UGX0.00492 SAR
10 UGX0.00984 SAR
20 UGX0.01968 SAR
50 UGX0.04920 SAR
100 UGX0.09840 SAR
250 UGX0.24601 SAR
500 UGX0.49202 SAR
1000 UGX0.98403 SAR
2000 UGX1.96807 SAR
5000 UGX4.92017 SAR
10000 UGX9.84033 SAR