2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SAR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sar
1.380.096 tzs

SR1,000 SAR = tzs690,0 TZS

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Tanzania
1 SAR690.04800 TZS
5 SAR3,450.24000 TZS
10 SAR6,900.48000 TZS
20 SAR13,800.96000 TZS
50 SAR34,502.40000 TZS
100 SAR69,004.80000 TZS
250 SAR172,512.00000 TZS
500 SAR345,024.00000 TZS
1000 SAR690,048.00000 TZS
2000 SAR1,380,096.00000 TZS
5000 SAR3,450,240.00000 TZS
10000 SAR6,900,480.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TZS0.00145 SAR
5 TZS0.00725 SAR
10 TZS0.01449 SAR
20 TZS0.02898 SAR
50 TZS0.07246 SAR
100 TZS0.14492 SAR
250 TZS0.36229 SAR
500 TZS0.72459 SAR
1000 TZS1.44917 SAR
2000 TZS2.89834 SAR
5000 TZS7.24585 SAR
10000 TZS14.49170 SAR