Đổi tiền SAR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

10.000 sar
7.042.330,00 tzs

SR1,000 SAR = tzs704,2 TZS

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Tanzania
1 SAR704.23300 TZS
5 SAR3,521.16500 TZS
10 SAR7,042.33000 TZS
20 SAR14,084.66000 TZS
50 SAR35,211.65000 TZS
100 SAR70,423.30000 TZS
250 SAR176,058.25000 TZS
500 SAR352,116.50000 TZS
1000 SAR704,233.00000 TZS
2000 SAR1,408,466.00000 TZS
5000 SAR3,521,165.00000 TZS
10000 SAR7,042,330.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TZS0.00142 SAR
5 TZS0.00710 SAR
10 TZS0.01420 SAR
20 TZS0.02840 SAR
50 TZS0.07100 SAR
100 TZS0.14200 SAR
250 TZS0.35500 SAR
500 TZS0.70999 SAR
1000 TZS1.41998 SAR
2000 TZS2.83996 SAR
5000 TZS7.09990 SAR
10000 TZS14.19980 SAR