Riyal Ả Rập Xê Út sang Florin Aruba

Đổi tiền SAR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
477,25 awg

SR1,000 SAR = ƒ0,4773 AWG

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Florin Aruba
1 SAR0.47725 AWG
5 SAR2.38626 AWG
10 SAR4.77251 AWG
20 SAR9.54502 AWG
50 SAR23.86255 AWG
100 SAR47.72510 AWG
250 SAR119.31275 AWG
500 SAR238.62550 AWG
1000 SAR477.25100 AWG
2000 SAR954.50200 AWG
5000 SAR2,386.25500 AWG
10000 SAR4,772.51000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AWG2.09534 SAR
5 AWG10.47670 SAR
10 AWG20.95340 SAR
20 AWG41.90680 SAR
50 AWG104.76700 SAR
100 AWG209.53400 SAR
250 AWG523.83500 SAR
500 AWG1,047.67000 SAR
1000 AWG2,095.34000 SAR
2000 AWG4,190.68000 SAR
5000 AWG10,476.70000 SAR
10000 AWG20,953.40000 SAR