Franc Rwanda sang Dirham Maroc

Đổi tiền RWF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
7,85 mad

1,000 RWF = 0,007852 MAD

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Dirham Maroc
1 RWF0.00785 MAD
5 RWF0.03926 MAD
10 RWF0.07852 MAD
20 RWF0.15704 MAD
50 RWF0.39261 MAD
100 RWF0.78522 MAD
250 RWF1.96304 MAD
500 RWF3.92608 MAD
1000 RWF7.85216 MAD
2000 RWF15.70432 MAD
5000 RWF39.26080 MAD
10000 RWF78.52160 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Rwanda
1 MAD127.35400 RWF
5 MAD636.77000 RWF
10 MAD1,273.54000 RWF
20 MAD2,547.08000 RWF
50 MAD6,367.70000 RWF
100 MAD12,735.40000 RWF
250 MAD31,838.50000 RWF
500 MAD63,677.00000 RWF
1000 MAD127,354.00000 RWF
2000 MAD254,708.00000 RWF
5000 MAD636,770.00000 RWF
10000 MAD1,273,540.00000 RWF