Franc Rwanda sang Bảng Liban

Đổi tiền RWF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
69.171,90 lbp

R₣1,000 RWF = ل.ل.69,17 LBP

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Liban
1 RWF69.17190 LBP
5 RWF345.85950 LBP
10 RWF691.71900 LBP
20 RWF1,383.43800 LBP
50 RWF3,458.59500 LBP
100 RWF6,917.19000 LBP
250 RWF17,292.97500 LBP
500 RWF34,585.95000 LBP
1000 RWF69,171.90000 LBP
2000 RWF138,343.80000 LBP
5000 RWF345,859.50000 LBP
10000 RWF691,719.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Rwanda
1 LBP0.01446 RWF
5 LBP0.07228 RWF
10 LBP0.14457 RWF
20 LBP0.28913 RWF
50 LBP0.72284 RWF
100 LBP1.44567 RWF
250 LBP3.61418 RWF
500 LBP7.22835 RWF
1000 LBP14.45670 RWF
2000 LBP28.91340 RWF
5000 LBP72.28350 RWF
10000 LBP144.56700 RWF