1 Rúp Nga sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RUB sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,38 twd

руб1,000 RUB = NT$0,3782 TWD

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RUB0.37822 TWD
5 RUB1.89111 TWD
10 RUB3.78222 TWD
20 RUB7.56444 TWD
50 RUB18.91110 TWD
100 RUB37.82220 TWD
250 RUB94.55550 TWD
500 RUB189.11100 TWD
1000 RUB378.22200 TWD
2000 RUB756.44400 TWD
5000 RUB1,891.11000 TWD
10000 RUB3,782.22000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rúp Nga
1 TWD2.64395 RUB
5 TWD13.21975 RUB
10 TWD26.43950 RUB
20 TWD52.87900 RUB
50 TWD132.19750 RUB
100 TWD264.39500 RUB
250 TWD660.98750 RUB
500 TWD1,321.97500 RUB
1000 TWD2,643.95000 RUB
2000 TWD5,287.90000 RUB
5000 TWD13,219.75000 RUB
10000 TWD26,439.50000 RUB