Rúp Nga sang Đô-la Namibia

Đổi tiền RUB sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
208,43 nad

руб1,000 RUB = $0,2084 NAD

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Namibia
1 RUB0.20843 NAD
5 RUB1.04213 NAD
10 RUB2.08425 NAD
20 RUB4.16850 NAD
50 RUB10.42125 NAD
100 RUB20.84250 NAD
250 RUB52.10625 NAD
500 RUB104.21250 NAD
1000 RUB208.42500 NAD
2000 RUB416.85000 NAD
5000 RUB1,042.12500 NAD
10000 RUB2,084.25000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rúp Nga
1 NAD4.79788 RUB
5 NAD23.98940 RUB
10 NAD47.97880 RUB
20 NAD95.95760 RUB
50 NAD239.89400 RUB
100 NAD479.78800 RUB
250 NAD1,199.47000 RUB
500 NAD2,398.94000 RUB
1000 NAD4,797.88000 RUB
2000 NAD9,595.76000 RUB
5000 NAD23,989.40000 RUB
10000 NAD47,978.80000 RUB