1 Rúp Nga sang Loti Lesotho

Đổi tiền RUB sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,20 lsl

руб1,000 RUB = L0,2047 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Loti Lesotho
1 RUB0.20468 LSL
5 RUB1.02342 LSL
10 RUB2.04684 LSL
20 RUB4.09368 LSL
50 RUB10.23420 LSL
100 RUB20.46840 LSL
250 RUB51.17100 LSL
500 RUB102.34200 LSL
1000 RUB204.68400 LSL
2000 RUB409.36800 LSL
5000 RUB1,023.42000 LSL
10000 RUB2,046.84000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rúp Nga
1 LSL4.88558 RUB
5 LSL24.42790 RUB
10 LSL48.85580 RUB
20 LSL97.71160 RUB
50 LSL244.27900 RUB
100 LSL488.55800 RUB
250 LSL1,221.39500 RUB
500 LSL2,442.79000 RUB
1000 LSL4,885.58000 RUB
2000 LSL9,771.16000 RUB
5000 LSL24,427.90000 RUB
10000 LSL48,855.80000 RUB