20 Rúp Nga sang Đô-la Liberia

Đổi tiền RUB sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
41,42 lrd

руб1,000 RUB = L$2,071 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Liberia
1 RUB2.07108 LRD
5 RUB10.35540 LRD
10 RUB20.71080 LRD
20 RUB41.42160 LRD
50 RUB103.55400 LRD
100 RUB207.10800 LRD
250 RUB517.77000 LRD
500 RUB1,035.54000 LRD
1000 RUB2,071.08000 LRD
2000 RUB4,142.16000 LRD
5000 RUB10,355.40000 LRD
10000 RUB20,710.80000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rúp Nga
1 LRD0.48284 RUB
5 LRD2.41420 RUB
10 LRD4.82839 RUB
20 LRD9.65678 RUB
50 LRD24.14195 RUB
100 LRD48.28390 RUB
250 LRD120.70975 RUB
500 LRD241.41950 RUB
1000 LRD482.83900 RUB
2000 LRD965.67800 RUB
5000 LRD2,414.19500 RUB
10000 LRD4,828.39000 RUB