Rúp Nga sang Som Kyrgystan

Đổi tiền RUB sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
970,69 kgs

руб1,000 RUB = Лв0,9707 KGS

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Kyrgystan
1 RUB0.97069 KGS
5 RUB4.85345 KGS
10 RUB9.70690 KGS
20 RUB19.41380 KGS
50 RUB48.53450 KGS
100 RUB97.06900 KGS
250 RUB242.67250 KGS
500 RUB485.34500 KGS
1000 RUB970.69000 KGS
2000 RUB1,941.38000 KGS
5000 RUB4,853.45000 KGS
10000 RUB9,706.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rúp Nga
1 KGS1.03019 RUB
5 KGS5.15095 RUB
10 KGS10.30190 RUB
20 KGS20.60380 RUB
50 KGS51.50950 RUB
100 KGS103.01900 RUB
250 KGS257.54750 RUB
500 KGS515.09500 RUB
1000 KGS1,030.19000 RUB
2000 KGS2,060.38000 RUB
5000 KGS5,150.95000 RUB
10000 KGS10,301.90000 RUB