500 Rúp Nga sang Shilling Kenya

Đổi tiền RUB sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
727 kes

руб1,000 RUB = Ksh1,455 KES

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Kenya
1 RUB1.45471 KES
5 RUB7.27355 KES
10 RUB14.54710 KES
20 RUB29.09420 KES
50 RUB72.73550 KES
100 RUB145.47100 KES
250 RUB363.67750 KES
500 RUB727.35500 KES
1000 RUB1,454.71000 KES
2000 RUB2,909.42000 KES
5000 RUB7,273.55000 KES
10000 RUB14,547.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Nga
1 KES0.68742 RUB
5 KES3.43711 RUB
10 KES6.87421 RUB
20 KES13.74842 RUB
50 KES34.37105 RUB
100 KES68.74210 RUB
250 KES171.85525 RUB
500 KES343.71050 RUB
1000 KES687.42100 RUB
2000 KES1,374.84200 RUB
5000 KES3,437.10500 RUB
10000 KES6,874.21000 RUB